PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN HỌC KÌ I NĂM HỌC 2014- 2015
Trường THCS Thủy An Năm học 2014 - 2015 Học kỳ 1 | BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY | Áp dụng từ ngày 08 tháng 09 năm 2014 |
|
| |
STT | Họ và Tên | Kiêm nhiệm | Phân công chuyên môn | Số tiết |
1 | Nguyễn Văn Mỳ | HP | C.nghệ 9 AB 2t+ GDHN 9A,9B (1t) | 3t |
2 | Nguyễn Tuấn Anh |
| Toán (LỚP 8A, 8B, LỚP 9 A,9B) (16t) +TTCM 3t | 19t |
3 | Nguyễn Thị Huyên(GVHĐ) |
| Tin (LỚP 6A, 6B, LỚP 7A, 7B, LỚP 8A, 8B, LỚP 9A, 9B) | 16t |
4 | Đào Thị Nho |
| Văn (6 AB, 8 AB) (16t)+Sử 6AB(2t) | 18t |
5 | Nguyễn Thị Hằng |
| NNgữ (LỚP 8A,8B, LỚP 9A, 9B) (10t) + Chủ nhiệm 8B (4.5t) +GDCD8AB(2T) | 16.5t |
6 | Ngô Thị Duyên ( GVHĐ) |
| Địa ( 6 AB, 7 AB, 8 AB, 9 AB) ( 12t) | 12t |
7 | Đào Thị Thanh Hoài | CTCĐ | Sử (LỚP 7A, 7B, 9A,B)(6t)+ Văn (LỚP 7A, 7B)(8t) +CTCĐ (3t) + CN 7B (4t) | 21t |
8 | Nguyễn Thị Hường |
| GDCD (LỚP 6A, 6B, 7A,7B) (4t) + Nhạc (LỚP 6A, 6B, 7A, 7B, 8A, 8B) (6t) +CN7A (4,5t) + Phong trào văn nghệ (4t) | 18,5t |
9 | Phạm Thị Bích Liên | TTCM | Sử (LỚP 8AB) (6t)+ Văn (LỚP 9A B) (10t)+ TTTCM (3t) + CN 9A (4,t) | 21.t |
10 | Nguyễn Thị Liễu | TPTĐ | Hoạ (LỚP 6A, 6B, 7A, 7B, 9A, 9B) (6t) + TPTĐ (13t) | 19t |
11 | Lâm Thị Mây |
| TD (LỚP 6B,7A,B, 8A,B, 9A,B) (14t)+ CN 8A (4.5t) | 18,.5t |
12 | Nguyễn ThịNhư Nguyệt |
| NNgữ (LỚP 6A, 6B, 7A, 7B) (12t)+ Chủ nhiệm6A (4.5t)+ GDCD9AB(2T) | 18,5t |
13 | Lê Quang Tạo |
| CNghệ ( 6AB, 7AB) (8t) +Lý (6AB,7A,B) (4t) + TD 6A ( 2t) + NGLL 9A, 7B (1t) | 15t |
14 | Nguyễn Thị Thủy | TKHĐ, HTCĐ | Hoạ (LỚP 8A, LỚP 8B) | 19t |
15 | Hoàng Văn Trường | TN | CNghệ (8A.B, ) (4t)+ Lý (8AB. 9AB) (6t)+ TN(6t) + LĐ (2t) | 18t |
16 | Phạm Thị Thùy ( GVHĐ) |
| Toán ( 6 AB, 7 AB) ( 16t) | 16t |
17 | Lê Thị Hải Yến |
| Sinh (LỚP 9AB, 7A,7B, 8A, 8B, ) (12t)+ Chủ nhiệm 7A (4.5t) | 16.5t |
18 | Tạ Thị Thúy |
| Hóa (Lớp 8A, 8B, 9A, 9B) (8t) + Sinh (6AB) (4t) + Chủ nhiệm 9B (4.5t) | 16.5t |
HIỆU TRƯỞNG
Vũ Thị Hằng