Phân công chuyên môn năm học 2011- 2012
Trường THCS Thuỷ An Năm học 2011 - 2012 Học kỳ II | |
BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY | Áp dụng từ ngày 2/4/2012 |
STT | Họ và Tên | Kiêm nhiệm | Phân công chuyên môn | Số tiết |
1 | Bùi Thị Anh | PHT | Lý (9A, 9B) | 4 |
2 | Đinh Tiến Dũng |
| Toán (7A, 8A, 8B) | 12 |
3 | Hồ Thị Thu Giang |
| Tin (6A, 6B, 7A, 7B, 8A, 8B, 9A, 9B) | 16 |
4 | Nguyễn Thị Hồng Hà |
| Văn (7A, 9A, 9B) + H ĐNGLL 9B + CN 9B (4t) | 18,5 |
5 | Nguyễn Thị Hằng | TK | NNgữ (6A, 6B, 9A, 9B) + CN 9A (6t) | 19 |
6 | Đỗ Thị Mai Hoa | TTCM,CTCĐ | Toán (6A, 6B) + H ĐNGLL 6B + CN 6B (4t) | 18,5 |
7 | Nguyễn Thị Hoa |
| Toán (7B, 9A, 9B) + DGHN 9A,9B+ H ĐNGLL 7B + CN 7B (6t) | 19 |
8 | Đào Thị Thanh Hoài |
| Sử ( 8A, 8B) + Văn (7B, 8A, 8B) + H ĐNGLL 8A + CN 8A (4t) | 18,5 |
9 | Nguyễn T. Bích Hường |
| GDCD (6A, 6B, 7A, 7B, 8A, 8B, 9A, 9B) + Nhạc (6A, 6B, 7A, 7B, 8A, 8B, 9A, 9B) +LĐ9B(2t) | 18 |
10 | Phạm Thị Bích Liên | TTCM | Sử (9A, 9B) + Văn (6A, 6B) + CN 6A (4t) | 19 |
11 | Lâm Thị Mây |
| Thể (6A, 6B, 7A, 7B, 8A, 8B, 9A, 9B) + PTr (2t) | 18 |
12 | Nguyễn T. Như Nguyệt |
| NNgữ (7A, 7B, 8A, 8B) + H ĐNGLL 7A + CN 7A (6t) | 18,5 |
13 | Lê Quang Tạo | TV,TN | Lý (6A, 6B, 7A, 7B) | 19 |
14 | Tạ Thị Thúy |
| Địa ( 6A, 6B) + Hoá (9A, 9B) + Sinh (6A, 6B, 7A, 7B) + Hoá (8A, 8B) | 18 |
15 | Trần Thị Thủy | TPTĐ, Con nhỏ | Hoạ (6A, 6B, 7A, 7B, 8A, 8B)+ H ĐNGLL 9A | 16,5 |
16 | Hoàng Văn Trường |
| CNghệ (6A, 6B, 7A, 7B, 8A, 8B, 9A, 9B) + Lý (8A, 8B) + L Đ 8A (2t) | 16 |
17 | Lê Hải Yến |
| Địa (9A, 9B) + Sinh (8A, 8B, 9A, 9B) + H ĐNGLL 8B+ CN 8B (6t) + LĐ 6B (2t) | 18,5 |
18 | Nguyễn Thị Liễu | Con nhỏ | Địa (8A, 8B,7A, 7B)( 8t) + Sử 7A,7B (4t)+ Sử 6A,6B ( 2t)+ Lao động 6A + HDNGLL 6A | 16,5 |
Ghi chú: Từ 1/4/2012 phân công chuyên môn có sự thay đổi như sau:
- ( Địa khối 8 của Thúy; Địa khối 7 của Dũng; Sử khối 6 của Hoài; Sử khối 7 của Hà; HDNGLL 6A của Liên; Lao động 6A của Thủy) chuyển cho Liễu.
- HDNGLL 9A của Hằng chuyển cho Thủy.
- Địa khối 6 của Dũng chuyển cho Thúy.