Chất lượng hai mặt giáo dục năm học 2015- 2016
PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU
TRƯỜNG THCS THỦY AN
KẾT QUẢ XẾP LOẠI HỌC LỰC, HẠNH KIỂM
NĂM HỌC 2015- 2016
- Hạnh kiểm:
TT | Khối lớp | Tổng số | Nữ | Dân tộc | Tốt | Khá | TB | Yếu | Kém | ||||||
Nam | Nữ | TS | TL % | TS | TL % | TS | TL % | TS | TL % | TS | TL % | ||||
1 | 6 | 52 | 24 | 15 | 10 | 42 | 80.77 | 10 | 19.23 | 0 |
| 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | 7 | 80 | 39 | 0 | 0 | 71 | 88.75 | 7 | 8.75 | 2 | 2.50 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | 8 | 57 | 34 | 0 | 0 | 48 | 84.21 | 8 | 14.04 | 1 | 1.75 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | 9 | 55 | 24 | 0 | 1 | 47 | 85.45 | 8 | 14.55 | 0 |
| 0 | 0 | 0 | 0 |
| Cộng | 244 | 121 | 15 | 11 | 208 | 85.25 | 33 | 13.52 | 3 | 1.23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2. Học lực:
TT | Khối lớp | Tổng số | Nữ | Dân tộc | Giỏi | Khá | TB | Yếu | Kém | ||||||
Nam | Nữ | TS | TL % | TS | TL % | TS | TL % | TS | TL % | TS | TL % | ||||
1 | 6 | 52 | 24 | 15 | 10 | 10 | 19.23 | 20 | 38.46 | 21 | 40.38 | 1 | 1.92 | 0 | 0 |
2 | 7 | 80 | 39 | 0 | 0 | 15 | 18.75 | 32 | 40.00 | 32 | 40.00 | 1 | 1.25 | 0 | 0 |
3 | 8 | 57 | 34 | 0 | 0 | 11 | 19.30 | 27 | 47.37 | 18 | 31.58 | 1 | 1.75 | 0 | 0 |
4 | 9 | 55 | 24 | 0 | 1 | 5 | 9.09 | 35 | 63.64 | 15 | 27.27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Cộng | 244 | 121 | 15 | 11 | 41 | 16.80 | 114 | 46.72 | 86 | 35.25 | 3 | 1.23 | 0 | 0 |
- Chất lượng hai mặt giáo dục học kỳ I- Năm học 2015- 2016
- Kết quả 2 mặt giáo dục năm học 2014- 2015
- Kết quả hai mặt giáo dục học kỳ I năm học 2014-2015
- Kết quả hai mặt giáo dục các lớp- Năm học 2013- 2014
- Kết quả hai mặt giáo dục học kỳ I (2013-2014)
- Kết quả hai mặt giáo dục học kỳ I năm học 2012-2013
- Kết quả hai mặt giáo dục 2011-2012
- Kết quả hai mặt giáo dục
- Thống kê chất lượng