Kết quả hai mặt giáo dục năm học 2016- 2017


PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU
TRƯỜNG THCS THỦY AN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
 Độc lập-Tự do- Hạnh phúc
-----------------

THỐNG KÊ HỌC LỰC, HẠNH KIỂM, DANH HIỆU

NĂM HỌC 2016-2017

 

STT

Lớp


Số

Học lực

Hạnh kiểm

Danh hiệu

Giỏi

Khá

TB

Yếu

Kém

Tốt

Khá

TB

Yếu

HSG

HSTT

sl

%

sl

%

sl

%

sl

%

sl

%

sl

%

sl

%

sl

%

sl

%

sl

%

sl

%

 

 

Khối 6

63

14

22.22

26

41.27

22

34.92

1

1.59

0

0.00

58

92.06

5

7.94

0

0.00

0

0.00

14

22.22

26

41.27

 

1

6A

32

9

28.13

12

37.50

11

34.38

0

0.00

0

0.00

28

87.50

4

12.50

0

0.00

0

0.00

9

28.13

12

37.50

 

2

6B

31

5

16.13

14

45.16

11

35.48

1

3.23

0

0.00

30

96.77

1

3.23

0

0.00

0

0.00

5

16.13

14

45.16

 

 

Khối 7

52

11

21.15

21

40.38

20

38.46

0

0.00

0

0.00

41

78.85

11

21.15

0

0.00

0

0.00

11

21.15

21

40.38

 

1

7A

28

10

35.71

9

32.14

9

32.14

0

0.00

0

0.00

22

78.57

6

21.43

0

0.00

0

0.00

10

35.71

9

32.14

 

2

7B

24

1

4.17

12

50.00

11

45.83

0

0.00

0

0.00

19

79.17

5

20.83

0

0.00

0

0.00

1

4.17

12

50.00

 

 

Khối 8

79

14

17.72

21

26.58

42

53.16

2

2.53

0

0.00

63

79.75

16

20.25

0

0.00

0

0.00

14

17.72

21

26.58

 

1

8A

40

11

27.50

12

30.00

17

42.50

0

0.00

0

0.00

34

85.00

6

15.00

0

0.00

0

0.00

11

27.50

12

30.00

 

2

8B

39

3

7.69

9

23.08

25

64.10

2

5.13

0

0.00

29

74.36

10

25.64

0

0.00

0

0.00

3

7.69

9

23.08

 

 

Khối 9

56

8

14.29

34

60.71

14

25

0

0

0

0

50

89.29

6

10.71

0

0

0

0

8

14.29

34

60.71

 

1

9A

31

4

12.9

18

58.06

9

29.03

0

0

0

0

26

83.87

5

16.13

0

0

0

0

4

12.9

18

58.06

 

2

9B

25

4

16

16

64

5

20

0

0

0

0

24

96

1

4

0

0

0

0

4

16

16

64

 

Toàn trường

250

47

18.8

102

40.8

98

39.2

3

1.2

0

0

212

84.8

38

15.2

0

0

0

0

47

18.8

102

40.8

 

 

 


Chưa có lời bình nào. Bắt đầu