Thông tin CBGV
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN ĐÔNG TRIỀU |
|
|
| |||
THÔNG TIN CBGV TRƯỜNG THCS THỦY AN | ||||||
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CBGV TRƯỜNG | ||||||
NĂM HỌC 2011-2012 | ||||||
|
|
|
|
|
|
|
STT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | NĂM VÀO NGÀNH | CHỨC VỤ | TRÌNH ĐỘ CHUYÊN MÔN | SỐ ĐIỆN THOẠI |
1 | Nguyễn Ngọc Tú | 1957 | 1977 | Hiệu trưởng | ĐH | 977325668 |
2 | Bùi Thị Anh | 1974 | 1995 | PHT | ĐH | 979339676 |
3 | Nguyễn Thị Hoa | 1957 | 1978 | Giáo viên | CĐ | 333670663 |
4 | Lê Thị Hải Yến | 1964 | 1985 | Giáo viên | CĐ | 993965107 |
5 | Nguyễn Thị Hồng Hà | 1975 | 1996 | Giáo viên | ĐH | 904137482 |
6 | Nguyễn Thị Hằng | 1976 | 1999 | TKHĐ | ĐH | 986803398 |
7 | Đỗ Thị Mai Hoa | 1979 | 2000 | CTCĐ - TTCM | ĐH | 1649399889 |
8 | Hoàng Văn Trường | 1958 | 1978 | Giáo viên | ĐH | 976935348 |
9 | Đào Thị Thanh Hoài | 1977 | 1998 | Giáo viên | ĐH | 974326670 |
10 | Nguyễn Thị Hường | 1969 | 1992 | Giáo viên | CĐ | 978110775 |
11 | Phạm Thị Bích Liên | 1976 | 1997 | TT CM | ĐH | 904,060,895 |
12 | Lâm Thị Mây | 1979 | 2000 | Giáo viên | ĐH | 1,683,051,151 |
13 | Nguyễn Thị Như Nguyệt | 1978 | 1999 | Giáo viên | ĐH | 936078644 |
14 | Lê Quang Tạo | 1958 | 1980 | Giáo viên | ĐH | 1635204320 |
15 | Tạ Thị Thúy | 1987 | 2011 | Giáo viên | CĐ | 988165985 |
16 | Trần Thị Thủy | 1980 | 2005 | TPTĐ | ĐH | 1687747228 |
17 | Nguyễn Thị Liễu | 1986 | 2011 | Giáo viên | CĐ | 984537168 |
18 | Nguyễn Thị Thanh Hải | 1982 | 2008 | Kế toán | ĐH | 916658638 |
19 | Nguyễn Thị Thanh | 1989 |
| Giáo viên HĐ | ĐH | 1276853207 |
20 | Nguyễn Văn Dũng | 1986 |
| Giáo viên HĐ | CĐ | 976682172 |
21 | Hồ Thị Thu Giang | 1985 |
| Giáo viên HĐ | CĐ | 1657076887 |