PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU TRƯỜNG THCS THỦY AN HỌC KÌ 2 | PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2012-2013 | Từ 02/01/2013 |
TT | Họ và Tên | Chuyên môn | Phân công chuyên môn | Số tiết |
1 | Bùi Thị Anh | Toán, Lý | (Phó hiệu trưởng) + Toán 6B (4t) | 4 |
2 | Nguyễn Tuấn Anh (Tập sự) | Toán, Lý | Toán 6A, 9A, 9B (12t) + Lý 9A,9B (4t) + Chủ nhiệm 6A ( 4t) | 20 |
3 | Hồ Thu Giang (GVHĐ) | Tin | Tin (6A, 6B, 7A, 7B, 8A, 8B, 9A, 9B) | 16 |
4 | Nguyễn Thị Hồng Hà | Văn, Sử | Sử 7A, 7B(4t) + Văn 8A, 8B ( 8t) + Chủ Nhiệm 8B (4t) + L Đ 8B (2t) + HĐNGLL 8B (0,5t) | 18,5 |
5 | Nguyễn Thị Hằng | Tiêng Anh | NNgữ 6A, 6B, 7A, 7B (12t) + HĐNGLL 6B (0,5t)+ Chủ Nhiệm 6B (4t) + TKHĐ (2t) | 18,5 |
6 | Đào Thị Thanh Hoài | Văn, Sử | Văn 9A, 9B (10t)+ Chủ Nhiệm 9A (4t) + CTCĐ (3t) + HĐNGLL 9A (0,5t ) + HĐNGLL 7A(0,5t) | 18 |
7 | Nguyễn Thị Bích Hường | Âm nhạc | GDCD 6A,6B,7A,7B, 8A, 8B (6t) + Âm Nhạc 6A, 6B, 7A, 7B, 8A, 8B,9A,9B (8t)+CNghệ 6A,6B (4t) . | 18 |
8 | Phạm Thị Bích Liên | Văn, Sử | Văn 7A,6A (8t) + Chủ Nhiệm 7A (4t) + TTCM (3t) + Văn 7B ( 4t) | 19 |
9 | Lâm Thị Mây | Thể dục | Thể (6A, 6B, 7A, 7B, 8A, 8B, 9A, 9B) + HĐNGLL 6A (0,5t) + TTCM (3t) | 19,5 |
10 | Nguyễn Thị Như Nguyệt | Tiêng Anh | NNgữ 9A, 9B, 8A, 8B (10t) + HĐNGLL 8A (0,5t)+ Chủ Nhiệm 8A (4t) + LĐ 7A(2t) +LĐ 8A(2t) | 18,5 |
11 | Lê Quang Tạo | Toán, lý | Thư viện (9t) + CNghệ 7A, 7B, 8A, 8B, 9A, 9B (10t) | 19 |
12 | Nguyễn Thị Liễu | Mỹ thuật | Mỹ thuật 6A,6B,7A,7B, 8A, 8B (6t) + (Con nhỏ (3t) + TPTĐ (10t) | 19 |
13 | Tạ Thị Thúy | Sinh, Hóa | Hoá 9A, 9B (4t) + Sinh 7A, 7B (4t) + Hoá 8A, 8B (4t) + Sinh 6A,6B (4t) + GDHN 9A,9B (0,5t) + HĐNGLL 7B (0,5t) +LĐ 6B (2t) | 19 |
14 | Trần Thị Thủy | Mỹ thuật | GDCD 9A, 9B (2t) + CTHTCĐ xã | 19 |
15 | Hoàng Văn Trường | Toán ,Lý | Lý 7A,7B,8A, 8B (4t) + Lý 6A,6B (2t) + Thí nghiệm (9t) + Chủ Nhiệm 7B (4t) | 19 |
16 | Lê Hải Yến | Sinh, Kỹ | Sinh 8A,8B,9A, 9B (8t) +HĐNGLL 9B (0,5t)+Chủ nhiệm 9B(4t) +LĐ 9B (2t) + LĐ 7B (2t) +LĐ 9A(2t) | 18,5 |
17 | Lê Bảo Yến | Văn, Sử | Sử 8A, 8B (2t) + Sử 9A, 9B ( 4t) + Sử 6A,6B (2t) | 8 |
18 | Đặng Thị Mai | Văn , Địa | Văn 6B (4t) + Địa 8A,8B (4t) + Địa 9A, 9B (2t)+ Địa 7A,7B (4t) + Địa 6A, 6B (2t) | 16 |
19 | Đỗ Đức Công (GVHĐ) | Toán | Toán 7A ( 4t) + Toán 8A, 8B,7B (12t) | 16 |
20 | Nguyễn Ngọc Tú | Hóa, Sinh | (Hiệu trưởng) + ( Quản lao động) LĐ 6A (2t) | 2 |
HIỆU TRƯỞNG