Phân công chuyên môn


PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO                                                                                     CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THCS THỦY AN                                                                                                           Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

 

BÁO CÁO PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN

Năm học 2011-2012

 

STT

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Trình độ CM

Chuyên môn đào tạo

Phân công chuyên môn học kỳ II,  năm học 2011-2012

Kiêm nhiệm

Tổng số tiết

Ghi chú

TC

ĐH

1

Bùi Thị Anh

06/17/1974

 

 

x

Toán - Lý
- Tin

Lý (9A, 9B)

PHT

4

 

2

Nguyễn Văn Dũng

08/01/1986

 

x

 

Toán - Lý

Toán (7A, 8A, 8B)

 

12

3

Hồ Thị Thu Giang

10/19/1985

 

x

 

Tin

Tin (6A, 6B, 7A, 7B, 8A, 8B, 9A, 9B)

 

16

4

Nguyễn Thị Hồng Hà

03/08/1975

 

 

x

Văn - Sử

Sử (7A, 7B) + Văn (7A, 9A, 9B) + H ĐNGLL 9B + CN 9B (4t)

 

22,5

 

5

Nguyễn Thị Hằng

10/22/1976

 

 

x

Tiếng Anh

NNgữ (6A, 6B, 9A, 9B) + H ĐNGLL 9A + CN 9B (6t)

TK

19,5

 

6

Đỗ Thị Mai Hoa

08/03/1979

 

 

x

Toán - Tin

Toán (6A, 6B) + H ĐNGLL 6B + CN 6B (4t)

TTCM,CTCĐ

18,5

 

7

Nguyễn Thị Hoa

06/12/1957

 

x

 

Toán - Lý

Toán (7B, 9A, 9B) + DGHN 9A,9B+ H ĐNGLL 7B + CN 7B (6t)

 

19

 

8

Đào Thị Thanh Hoài

02/25/1977

 

 

x

Văn - Sử

Sử (6A, 6B, 8A, 8B) + Văn (7B, 8A, 8B) +
+ H ĐNGLL 8A + CN 8A (4t)

 

20,5

 

9

Nguyễn Thị Hường

09/05/1969

 

x

 

Nhạc

GDCD (6A, 6B, 7A, 7B, 8A, 8B, 9A, 9B) +
+ Nhạc (6A, 6B, 7A, 7B, 8A, 8B, 9A, 9B) +LĐ9B(2t)

 

18

 

10

Phạm Thị Bích Liên

09/28/1976

 

 

x

Văn - Sử

Sử (9A, 9B) + Văn (6A, 6B) + H ĐNGLL 6A + CN 6A (4t)

TTCM

19,5

 

11

Lâm Thị Mây

09/18/1979

 

 

x

Thể Dục

Thể dục (6A, 6B, 7A, 7B, 8A, 8B, 9A, 9B) + PTr (2t)

 

18

 

12

Nguyễn Thị Như Nguyệt

01/23/1978

 

 

x

Tiếng Anh

NNgữ (7A, 7B, 8A, 8B) + H ĐNGLL 7A + CN 7A (6t)

 

18,5

 

13

Lê Quang Tạo

12/14/1958

 

 

x

Toán - Lý

Lý (6A, 6B, 7A, 7B)

TV,TN

19

 

14

Nguyễn Thị Thanh

11/06/1989

 

 

x

Hóa

Địa (7A, 7B,6A,6B) + Hoá (8A, 8B)

 

10

15

Tạ Thị Thúy

07/28/1987

 

x

 

Hóa - Sinh

Địa ( 8A, 8B) + Hoá (9A, 9B) + Sinh (6A, 6B, 7A, 7B)

 

16

Tập Sự

16

Trần Thị Thủy

01/28/1980

 

 

x

Họa

Hoạ (6A, 6B, 7A, 7B, 8A, 8B)+ LĐ 6A (2t)

TPTĐ

18

Con nhỏ

17

Hoàng Văn Trường

06/04/1958

 

 

x

Toán - Lý

Công Nghệ (6A, 6B, 7A, 7B, 8A, 8B, 9A, 9B) +
+ Lý (8A, 8B) + L Đ 8A (2t)

 

18

 

18

Lê Thị Hải Yến

11/19/1964

 

x

 

Sinh - Kỹ

Địa (9A, 9B) + Sinh (8A, 8B, 9A, 9B) + H ĐNGLL 8B +
+ CN 8B (6t) + LĐ 6B (2t)

 

18,5

 

19

Nguyễn Thị Liễu

11/09/1986

 

x

 

Họa

 

 

 

Nghỉ TS

20

Nguyễn Ngọc Tú

04/30/1957

 

 

x

QLGD

 

 

 

Dạy thay