Kết quả hai mặt giáo dục học kỳ 1- Năm học 2016-2017


PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU

TRƯỜNG THCS THỦY AN

KẾT QUẢ XẾP LOẠI  HỌC LỰC, HẠNH KIỂM

HỌC KỲ I- NĂM HỌC 2016- 2017

STT

Lớp


Số

Học lực

Hạnh kiểm

Danh hiệu

Giỏi

Khá

TB

Yếu

Kém

Tốt

Khá

TB

Yếu

HSG

HSTT

sl

%

sl

%

sl

%

sl

%

sl

%

sl

%

sl

%

sl

%

sl

%

sl

%

sl

%

 

Khối 6

63

12

19.05

21

33.33

27

42.86

3

4.76

0

0.00

33

52.38

27

42.86

3

4.76

0

0.00

12

19.05

21

33.33

1

6A

32

7

21.88

13

40.63

11

34.38

1

3.13

0

0.00

20

62.50

11

34.38

1

3.13

0

0.00

7

21.88

13

40.63

2

6B

31

5

16.13

8

25.81

16

51.61

2

6.45

0

0.00

13

41.94

16

51.61

2

6.45

0

0.00

5

16.13

8

25.81

 

Khối 7

51

8

15.69

20

39.22

24

47.06

0

0.00

0

0.00

33

64.71

18

35.29

1

1.96

0

0.00

8

15.69

20

39.22

1

7A

27

7

25.93

10

37.04

11

40.74

0

0.00

0

0.00

22

81.48

5

18.52

1

3.70

0

0.00

7

25.93

10

37.04

2

7B

24

1

4.17

10

41.67

13

54.17

0

0.00

0

0.00

11

45.83

13

54.17

0

0.00

0

0.00

1

4.17

10

41.67

 

Khối 8

79

16

20.25

25

31.65

34

43.04

4

5.06

0

0.00

50

63.29

25

31.65

4

5.06

0

0.00

16

20.25

25

31.65

1

8A

40

13

32.50

13

32.50

13

32.50

1

2.50

0

0.00

35

87.50

4

10.00

1

2.50

0

0.00

13

32.50

13

32.50

2

8B

39

3

7.69

12

30.77

21

53.85

3

7.69

0

0.00

15

38.46

21

53.85

3

7.69

0

0.00

3

7.69

12

30.77

 

Khối 9

56

9

16.07

26

46.43

21

37.5

0

0

0

0

47

83.93

9

16.07

0

0

0

0

9

16.07

26

46.43

1

9A

31

4

12.9

13

41.94

14

45.16

0

0

0

0

25

80.65

6

19.35

0

0

0

0

4

12.9

13

41.94

2

9B

25

5

20

13

52

7

28

0

0

0

0

22

88

3

12

0

0

0

0

5

20

13

52

Toàn trường

249

45

18.1

92

37

106

42.6

7

2.81

0

0

163

65.46

79

31.7

8

3.21

0

0

45

18.1

92

37

 


No comments yet. Be the first.