Thời khóa biểu- Năm học 2016- 2017
Trường THCS Thủy An Năm học 2016- 2017 Học kỳ I | THỜI KHOÁ BIỂU | Áp dụng từ ngày 15 tháng 8 năm 2016 |
THỨ | TIẾT | LỚP 6A | LỚP 6B | LỚP 7A | LỚP 7B | LỚP 8A | LỚP 8B | LỚP 9A | LỚP 9B |
2 | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ |
2 | TD - Cường | Sinh - Thúy | GDCD- Nguyệt | NNgữ - Huyền | Sử - Hoài | Văn - Nho | Sinh - Yến | Toán - Anh | |
3 | Sinh - Thúy | TD - Mây | NNgữ - Huyền | GDCD- Nguyệt | Văn - Nho | Sử - Hoài | Toán - Anh | Sinh - Yến | |
4 | Nhạc - Hường | NNgữ - Huyền | Văn - Hậu | C.Nghệ- Thùy | Văn - Nho | NNgữ - Nguyệt | Văn - Liên | Địa - Cường | |
5 | NNgữ - Huyền | Nhạc - Hường | C.Nghệ - Thùy | Văn - Hậu | NNgữ - Nguyệt | Văn - Nho | Địa - Cường | Văn - Liên
| |
3 | 1 | Văn - Nho | Họa - Liễu | Sử - Hoài | Toán - Thùy | Họa - Thủy | C.Nghệ - Công | Lý - Anh | TD - Mây |
2 | Văn - Nho | Toán - Công | Toán - Thùy | Sử - Hoài | TD - Mây | NNgữ - Nguyệt | Họa - Thủy | Lý - Anh | |
3 | Họa - Liễu | Văn - Nho | Lý - Anh | Văn - Hậu | C.Nghệ - Công | Họa - Thủy | TD - Mây | Sử - Hoài | |
4 | Toán - Công | Văn - Nho | Văn - Hậu | Lý - Anh | NNgữ - Nguyệt | TD - Mây | Sử - Hoài | Họa - Thủy | |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
| |
4 | 1 | C.Nghệ-Hường | Toán - Công | NNgữ - Huyền | Toán - Thùy | TD - Mây | Lý - Anh | GDCD - Hậu | Văn - Liên |
2 | TD - Cường | C.Nghệ-Hường | Toán - Thùy | NNgữ - Huyền | Văn - Nho | TD - Mây | Lý - Anh | Văn - Liên | |
3 | NNgữ - Huyền | Toán - Công | TD - Mây | Địa - Cường | Văn - Nho | Hóa - Thúy | Văn- Liên | GDCD - Hậu | |
4 | Toán - Công | NNgữ - Huyền | CN - Thùy | TD - Mây | Lý - Anh | Văn - Nho | Văn - Liên | CN - Yến | |
5 |
|
| Địa - Cường | CN - Thùy | Hóa - Thúy | Văn - Nho | CN - Yến | Lý - Anh | |
5 | 1 | Lý - Tuyên | TD - Mây | Văn - Hậu | Toán - Thùy | NNgữ - Nguyệt | Hóa - Thúy | Văn - Liên | Toán - Anh |
2 | NNgữ - Huyền | Toán - Công | Văn - Hậu | TD - Mây | Hóa - Thúy | NNgữ - Nguyệt | Văn - Liên | Địa - Cường | |
3 | Toán - Công | Lý -Tuyên | Toán- Thùy | Văn - Hậu | Sinh - Yến | Sử - Hoài | Toán - Anh | Văn - Liên | |
4 | Toán - Công | NNgữ - Huyền | TD - Mây | Văn - Hậu | Sử - Hoài | Sinh - Yến | Địa - Cường | Văn - Liên | |
5 | NGLL- Nho | NGLL - Thúy | NGLL - Hoài | NGLL - Mây | NGLL- Nguyệt | NGLL- Hường | NGLL - Yến | NGLL - Liên | |
6 | 1 | Địa - Cường | Sinh - Thúy | Nhạc - Hường | Toán - Thùy | Toán - Tuyên | C.Nghệ - Công | Toán-Anh | Sinh - Yến |
2 | Sinh - Thúy | Địa - Cường | Sinh - Yến | Nhạc- Hường | C.Nghệ- Công | Toán -Tuyên | NNgữ - Nguyệt | Toán - Anh | |
3 | Sử - Hoài | Toán - Công | Toán - Thùy | Sinh - Yến | Nhạc - Hường | Toán - Tuyên | Toán - Anh | NNgữ - Nguyệt | |
4 | Toán - Công | Sử - Hoài | NNgữ - Huyền | Họa - Liễu | Địa - Cường | Nhạc - Hường | Hóa - Thúy | Toán - Anh | |
5 |
|
| Họa - Liễu | NNgữ - Huyền | Toán- Tuyên | Địa - Cường | Sinh - Yến | Hóa - Thúy | |
7 | 1 | Văn - Nho | GDCD - Hường | Địa - Cường | Toán - Thùy | Toán - Tuyên | Sinh - Yến | Văn - Liên | NNgữ - Nguyệt |
2 | Văn - Nho | C.Nghệ-Hường | Toán - Thùy | Địa - Cường | Sinh - Yến | Toán - Tuyên | NNgữ - Nguyệt | Văn - Liên | |
3 | GDCD - Hường | Văn - Nho | Sử - Hoài | Sinh - Yến | Toán - Tuyên | GDCD- Nguyệt | Hóa- Thúy | TD - Mây | |
4 | C.Nghệ-Hường | Văn - Nho | Sinh - Yến | Sử - Hoài | GDCD -Nguyệt | Toán - Tuyên | TD - .Mây | Hóa - Thúy | |
5 | SHL - Nho | SHL - Thúy | SHL - Hoài | SHL - Mây | SHL - Nguyệt | SHL - Hường | SHL - Yến | SHL - Liên |
*Ghi chú: -Tiết 5 thứ 5 tuần 1,3 hàng tháng các lớp 6,7,8,9 thực hiện tiết HĐNGLL.
- Tiết 5 thứ 5 tuần 2 hàng tháng lớp 9Athực hiện tiết GDHN, Tiết 5 thứ 5 tuần 4 hàng tháng lớp 9B thực hiện tiết GDHN.
BGH