Trường THCS Thủy An Năm học 2012 - 2013 Học kỳ 2 | THỜI KHOÁ BIỂU | Áp dụng từ ngày 2 tháng 01 năm 2013 |
|
BUỔI SÁNG |
THỨ | TIẾT | LỚP 6A | LỚP 6B | LỚP 7A | LỚP 7B | LỚP 8A | LỚP 8B | LỚP 9A | LỚP 9B |
2 | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ |
2 | NNgữ - Hằng | Nhạc - Hường | Văn - Liên | Hoạ - Liễu | Thể - Mây | Toán - Công | Hoá - Thúy | NNgữ - Nguyệt | |
3 | Toán - T.Anh | NNgữ - Hằng | Văn - Liên | Tin - Giang | Toán - Công | Thể - Mây | NNgữ - Nguyệt | Hoá - Thúy | |
4 | Nhạc - Hường | Sinh - Thúy | Toán - Công | Sử - Hà | Sinh - Yến | CNghệ - Tạo | Văn - Hoài | Lý - T.Anh | |
5 | Sinh - Thúy | Tin - Giang | Sử - Hà | Lý - Trường | CNghệ - Tạo | Sinh - Yến | Lý - T.Anh | Văn - Hoài | |
3 | 1 | Hoạ - Liễu | Toán - Anh | NNgữ - Hằng | Văn - Liên | Sử - B.Yến | Nhạc - Hường | Thể - Mây | Văn - Hoài |
2 | Thể - Mây | Sinh - Thúy | Hoạ - Liễu | Văn - Liên | Nhạc - Hường | Sử - B.Yến | Toán - T.Anh | Văn - Hoài | |
3 | Sinh - Thúy | Sử - B.Yến | Tin - Giang | NNgữ - Hằng | NNgữ - Nguyệt | GDCD - Hường | Văn - Hoài | Thể - Mây | |
4 | Toán - T.Anh | Thể - Mây | CNghệ - Tạo | Sinh - Thúy | Tin - Giang | NNgữ - Nguyệt | Văn - Hoài | Sinh - Yến | |
5 |
|
| Sinh - Thúy | CNghệ - Tạo | GDCD - Hường | Tin - Giang | Sinh - Yến | Toán - T.Anh | |
4 | 1 | Văn - Liên | CNghệ - Hường | Tin - Giang | Toán - Công | Văn - Hà | CNghệ - Tạo | Lý - T.Anh | NNgữ - Nguyệt |
2 | Văn - Liên | Toán - Anh | Thể - Mây | Địa - Mai | Toán - Công | Văn - Hà | NNgữ - Nguyệt | CNghệ - Tạo | |
3 | Thể - Mây | Tin - Giang | Địa - Mai | Sinh - Thúy | CNghệ - Tạo | Toán - Công | Nhạc - Hường | Lý - T.Anh | |
4 | Tin - Giang | Văn - Mai | Toán - Công | Thể - Mây | Hoá - Thúy | Hoạ - Liễu | Toán - T.Anh | Nhạc - Hường | |
5 | CNghệ - Hường | Văn - Mai | Lý - Trường | Tin - Giang | Hoạ - Liễu | Hoá - Thúy | CNghệ - Tạo | Toán - T.Anh | |
5 | 1 | Văn - Liên | NNgữ - Hằng | GDCD - Hường | Địa - Mai | Văn - Hà | Toán - Công | Thể - Mây | Hoá - Thúy |
2 | NNgữ - Hằng | CNghệ - Hường | Địa - Mai | Văn - Liên | Toán - Công | Văn - Hà | Hoá - Thúy | Thể - Mây | |
3 | CNghệ - Hường | Lý - Trường | Văn - Liên | Toán - Công | Thể - Mây | Sinh - Yến | Địa - Mai | Văn - Hoài | |
4 | Lý - Trường | Hoạ - Liễu | Sinh - Thúy | GDCD - Hường | NNgữ - Nguyệt | Thể - Mây | Văn - Hoài | Địa - Mai | |
5 | HĐNGLL-Mây | HĐNGLL- Hằng | HĐNGLL-Hoài | HĐNGLL-Thúy | Sinh - Yến | NNgữ - Nguyệt | NGLL-Hoài | NGLL-Yến | |
6 | 1 | Địa - Mai | Toán - Anh | Nhạc - Hường | Thể - Mây | Toán - Công | Văn - Hà | Văn - Hoài | Sử - B.Yến |
2 | Toán - T.Anh | Thể - Mây | NNgữ - Hằng | Toán - Công | Địa - Mai | Văn - Hà | Sử - B.Yến | Văn - Hoài | |
3 | GDCD - Hường | Địa - Mai | Thể - Mây | NNgữ - Hằng | Văn - Hà | Toán - Công | Tin - Giang | Toán - T.Anh | |
4 | Tin - Giang | GDCD - Hường | Toán - Công | CNghệ - Tạo | Văn - Hà | Hoá - Thúy | Toán - T.Anh | GDCD - Thủy | |
5 |
|
| CNghệ - Tạo | Nhạc - Hường | Hoá - Thúy | Địa - Mai | GDCD - Thủy | Tin - Giang | |
7 | 1 | Sử - B.Yến | Toán - Anh | NNgữ - Hằng | Văn - Liên | Tin - Giang | Địa - Mai | Sinh - Yến | Toán - T.Anh |
2 | NNgữ - Hằng | Văn - Mai | Văn - Liên | Sử - Hà | Lý - Trường | Tin - Giang | Toán - T.Anh | Sinh - Yến | |
3 | Toán - T.Anh | Văn - Mai | Toán - Công | NNgữ - Hằng | NNgữ - Nguyệt | Lý - Trường | Sử - B.Yến | Tin - Giang | |
4 | Văn - Liên | NNgữ - Hằng | Sử - Hà | Toán - Công | Địa - Mai | NNgữ - Nguyệt | Tin - Giang | Sử - B.Yến | |
5 | SHL | SHL | SHL | SHL | SHL | SHL | SHL | SHL |
BGH