Thời khóa biểu (Áp dụng từ ngày 27/03/2017)
Trường THCS Thủy An Năm học 2016 - 2017 Học kỳ 2 | THỜI KHOÁ BIỂU | Áp dụng từ ngày 27 tháng 03 năm 2017 |
BUỔI SÁNG |
THỨ | TIẾT | 6A | 6B | 7A | 7B | 8A | 8B | 9A | 9B |
|
|
2 | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ |
|
|
2 | CNghệ - Hường | NNgữ - Huyền | Toán - Tuyên | CNghệ - Liễu | Sử - Hoài | Địa - Cường | GDCD - Ngọc | Hoá - Thúy |
|
| |
3 | NNgữ - Huyền | Sinh - Thúy | Văn - Ngọc | Thể - Mây | Văn - Nho | Sinh - Cường | Nhạc - Hường | CNghệ - Tùng |
|
| |
4 | Toán - Công | Văn - Nho | Văn - Ngọc | Toán - Tùng | Địa - Cường | NNgữ - Nguyệt | Văn - Liên | Toán - Anh |
|
| |
5 | TC T - Công | CNghệ - Hường | Lý - Tùng | Văn - Ngọc | NNgữ - Nguyệt | Văn - Nho | Lý - Anh | Văn - Liên |
|
| |
3 | 1 | TCA - Huyền | Văn - Nho | CNghệ - Liễu | Văn - Ngọc | Lý - Anh | Thể - Mây | Sử - Hoài | Sinh - Thúy |
|
|
2 | Toán - Công | Nhạc - Hường | NNgữ - Huyền | Văn - Ngọc | Hoá - Thúy | Văn - Nho | Thể - Mây | Toán - Anh |
|
| |
3 | Nhạc - Hường | Toán - Công | Sử - Hoài | NNgữ - Huyền | Thể - Mây | Hoá - Thúy | CNghệ - Tùng | Lý - Anh |
|
| |
4 | Văn - Nho | Thể - Mây | GDCD - Ngọc | Toán - Tùng | MT - Thủy | TC T - Công | Toán - Anh | Sử - Hoài |
|
| |
5 |
|
| TCV - Ngọc | Lý - Tùng | Văn - Nho | MT - Thủy | Sinh - Thúy | Nhạc - Hường |
|
| |
4 | 1 | NNgữ - Huyền | Toán - Công | Thể - Mây | Địa - Cường | GDCD - Ngọc | Hoá - Thúy | Văn - Liên | NNgữ - Nguyệt |
|
|
2 | Văn - Nho | NNgữ - Huyền | Địa - Cường | GDCD - Ngọc | Toán - Tuyên | NNgữ - Nguyệt | Văn - Liên | Hoá - Thúy |
|
| |
3 | Văn - Nho | Thể - Mây | NNgữ - Huyền | Toán - Tùng | CNghệ - Công | Toán - Tuyên | Hoá - Thúy | Văn - Liên |
|
| |
4 | Thể - Tùng | TC T - Công | Toán - Tuyên | NNgữ - Huyền | Văn - Nho | Sinh - Cường | Thể - Mây | TCA - Nguyệt |
|
| |
5 |
|
|
|
| Văn - Nho | TCA - Nguyệt | Sinh - Thúy | Địa - Cường |
|
| |
5 | 1 | Lý - Tùng | Toán - Công | Nhạc - Hường | Sinh - Cường | Sinh - Thúy | Thể - Mây | Toán - Anh | GDCD - Ngọc |
|
|
2 | Toán - Công | Sinh - Thúy | Văn - Ngọc | Nhạc - Hường | Địa - Cường | Toán - Tuyên | NNgữ - Nguyệt | Thể - Mây |
|
| |
3 | Sinh - Thúy | Sử - Hoài | NNgữ - Huyền | Thể - Mây | Toán - Tuyên | Văn - Nho | TCA - Nguyệt | Văn - Liên |
|
| |
4 | NNgữ - Huyền | CNghệ - Hường | Sinh - Cường | TCV - Ngọc | Hoá - Thúy | Văn - Nho | Văn - Liên | Sử - Hoài |
|
| |
5 | NGLL - Nho | NGLL - Huyền | NGLL - Hoài | NGLL - Mây | NGLL - Nguyệt | NGLL - Tuyên | NGLL - Ngọc | NGLL - Liên |
|
| |
6 | 1 | Thể - Tùng | Địa - Cường | Toán - Tuyên | Sử - Hoài | TC T - Công | Nhạc - Hường | Hoá - Thúy | NNgữ - Nguyệt |
|
|
2 | GDCD - Hường | Lý - Tùng | Sinh - Cường | MT - Liễu | Toán - Tuyên | Sử - Hoài | Toán - Anh | Sinh - Thúy |
|
| |
3 | Toán - Công | GDCD - Hường | Sử - Hoài | Sinh - Cường | NNgữ - Nguyệt | Toán - Tuyên | Văn - Liên | Toán - Anh |
|
| |
4 | Sinh - Thúy | Toán - Công | MT - Liễu | Toán - Tùng | TCA - Nguyệt | Lý - Anh | Sử - Hoài | Văn - Liên |
|
| |
5 | Địa - Cường | MT - Liễu | TC T - Tuyên | TC T - Tùng | Sinh - Thúy | CNghệ - Công | NNgữ - Nguyệt | Văn - Liên |
|
| |
7 | 1 | MT - Liễu | NNgữ - Huyền | Thể - Mây | Văn - Ngọc | Nhạc - Hường | Toán - Tuyên | Địa - Cường | Toán - Anh |
|
|
2 | CNghệ - Hường | Văn - Nho | Địa - Cường | NNgữ - Huyền | Toán - Tuyên | GDCD - Ngọc | Toán - Anh | Thể - Mây |
|
| |
3 | Sử - Hoài | Văn - Nho | Toán - Tuyên | Địa - Cường | Thể - Mây | NNgữ - Nguyệt | Lý - Anh | TCV - Liên |
|
| |
4 | Văn - Nho | TCA - Huyền | Văn - Ngọc | Sử - Hoài | NNgữ - Nguyệt | Địa - Cường | TCV - Liên | Lý - Anh |
|
| |
5 | SHL - Nho | SHL - Huyền | SHL - Hoài | SHL - Mây | SHL - Nguyệt | SHL - Tuyên | SHL - Ngọc | SHL - Liên |
|
|
* Ghi chú: Tiết 5 thứ 5 tuần 1; 3 hàng tháng các lớp thực hiện HĐNGLL, Tiết 5 thứ 5 tuần 2 hàng tháng khối 9A thực hiện GDHN Tiết 5 thứ 5 tuần 4 hàng tháng khối 9B thực hiện GDHN
- Thời khóa biểu- Năm học 2016- 2017
- Thời khóa biểu năm học 2015- 2016
- Thời khóa biểu học kỳ II năm học 2014- 2015
- THỜI KHÓA BIỂU HỌC KÌ I NĂM HỌC 2014-2015
- Thời khóa biểu năm học 2013- 2014
- Thời khóa biểu từ ngày 02/01/2013
- Thời khóa biểu (từ ngày 08/10/2012)
- Thời khoá biểu năm học 2012- 2013
- Thời khoá biểu
- Thời khóa biểu học kỳ 2