Thời khóa biểu học kỳ 2 Năm học 2017- 2018 (Áp dụng từ ngày 02/01/2018)
Trường THCS Thủy An Năm học 2017 - 2018 Học kỳ 1 | THỜI KHOÁ BIỂU | Áp dụng từ ngày 02 tháng 01 năm 2018 |
BUỔI SÁNG |
THỨ | TIẾT | 6A | 6B | 7A | 7B | 8A | 8B | 9A | 9B |
|
|
2 | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ |
|
|
2 | MT - Liễu | NNgữ - Nguyệt | CNghệ - Hường | Toán - Tuyên | Toán - Anh | Thể - Mây | Văn - Nho | Địa - Cường |
|
| |
3 | NNgữ - Nguyệt | Thể - Tùng | Toán - Tuyên | CNghệ - Hường | NNgữ - Huyền | Văn - Liên | Lý - Anh | Văn - Nho |
|
| |
4 | Văn - Ngọc | Sinh - Giang | Sử - Hạnh | NNgữ - Huyền | Sinh - Thúy | Văn - Liên | Thể - Mây | Lý - Anh |
|
| |
5 | CNghệ - Hường | Lý - Tùng | NNgữ - Huyền | Sử - Hạnh | Sử - Liên | Sinh - Thúy | NNgữ - Nguyệt | Sinh - Giang |
|
| |
3 | 1 | Toán - Tùng | Văn - Ngọc | CNghệ - Hường | Toán - Tuyên | Địa - Cường | NNgữ - Huyền | Sinh - Giang | Hoá - Thúy |
|
|
2 | Văn - Ngọc | GDCD - Liễu | NNgữ - Huyền | Lý - Tùng | Văn - Liên | Địa - Cường | Hoá - Thúy | TC T - Tuyên |
|
| |
3 | Văn - Ngọc | NNgữ - Nguyệt | GDCD - Hạnh | NNgữ - Huyền | Văn - Liên | Toán - Thảo | Nhạc - Hường | Toán - Tuyên |
|
| |
4 | Địa - Cường | Toán - Thảo | Lý - Tùng | Văn - Hạnh | MT - Liễu | CNghệ - Duyên | GDCD - Ngọc | Nhạc - Hường |
|
| |
5 | GDCD - Liễu | TC T - Thảo | Nhạc - Hường | GDCD - Hạnh | Lý - Tùng | Sử - Liên | CNghệ - Duyên | NNgữ - Nguyệt |
|
| |
4 | 1 | Lý - Tùng | CNghệ - Hường | Văn - Nho | Thể - Mây | Toán - Anh | Hoá - Duyên | Địa - Cường | GDCD - Ngọc |
|
|
2 | Toán - Tùng | Văn - Ngọc | Văn - Nho | MT - Liễu | TC T - Thảo | Nhạc - Hường | Toán - Anh | Thể - Mây |
|
| |
3 | Sinh - Thúy | Văn - Ngọc | Địa - Cường | NNgữ - Huyền | CNghệ - Duyên | Thể - Mây | Lý - Anh | Văn - Nho |
|
| |
4 | Thể - Tùng | Toán - Thảo | Sinh - Cường | CNghệ - Hường | Hoá - Duyên | NNgữ - Huyền | Văn - Nho | Sinh - Giang |
|
| |
5 | T1,3 -HĐNG | T2,4 - HĐNG | NNgữ - Huyền | Địa - Cường | Nhạc - Hường | CNghệ - Duyên | Sinh - Giang | Lý - Anh |
|
| |
5 | 1 | Nhạc - Hường | Thể - Tùng | Địa - Cường | Toán - Tuyên | CNghệ - Duyên | Văn - Liên | Toán - Anh | TCA - Nguyệt |
|
|
2 | Sử - Hạnh | Toán - Thảo | Toán - Tuyên | Sinh - Cường | TCV - Liên | GDCD - Ngọc | Văn - Nho | NNgữ - Nguyệt |
|
| |
3 | Thể - Tùng | Văn - Ngọc | Sử - Hạnh | Địa - Cường | Văn - Liên | Sinh - Thúy | NNgữ - Nguyệt | Văn - Nho |
|
| |
4 | Toán - Tùng | Địa - Cường | Văn - Nho | TCA - Huyền | GDCD - Ngọc | Toán - Thảo | Hoá - Thúy | Toán - Tuyên |
|
| |
5 |
|
| T1,3 -HĐNG | T2,4 - HĐNG | NNgữ - Huyền | TC T - Thảo | T1,3 -HĐNG | T2,4 - HĐNG |
|
| |
6 | 1 | NNgữ - Nguyệt | CNghệ - Hường | Toán - Tuyên | Sinh - Cường | Thể - Mây | Lý - Tùng | Toán - Anh | Văn - Nho |
|
|
2 | CNghệ - Hường | Sử - Hạnh | Sinh - Cường | Thể - Mây | Toán - Anh | Văn - Liên | TCA - Nguyệt | Văn - Nho |
|
| |
3 | TC T - Tùng | Nhạc - Hường | Thể - Mây | Sử - Hạnh | Văn - Liên | Hoá - Duyên | TC T - Anh | Toán - Tuyên |
|
| |
4 | Toán - Tùng | MT - Liễu | Văn - Nho | Văn - Hạnh | Hoá - Duyên | Địa - Cường | Thể - Mây | Sử - Liên |
|
| |
5 |
|
| MT - Liễu | Nhạc - Hường | Địa - Cường | MT - Thủy | Sử - Liên | CNghệ - Duyên |
|
| |
7 | 1 | NNgữ - Nguyệt | TCV - Ngọc | TCV - Nho | Văn - Hạnh | Toán - Anh | Toán - Thảo | Sử - Liên | Hoá - Thúy |
|
|
2 | Văn - Ngọc | NNgữ - Nguyệt | Thể - Mây | Văn - Hạnh | NNgữ - Huyền | Toán - Thảo | Toán - Anh | Toán - Tuyên |
|
| |
3 | TCV - Ngọc | Sinh - Giang | TCA - Huyền | Toán - Tuyên | Sinh - Thúy | TCV - Liên | Văn - Nho | Thể - Mây |
|
| |
4 | Sinh - Thúy | Toán - Thảo | Toán - Tuyên | TCV - Hạnh | Thể - Mây | NNgữ - Huyền | Văn - Nho | Sử - Liên |
|
| |
5 | SHL - Ngọc | SHL - Giang | SHL - Nho | SHL - Huyền | SHL - Thúy | SHL - Mây | SHL - Nguyệt | SHL - Tuyên |
|
|
- Thời khóa biểu năm học 2017- 2018 (Áp dụng từ ngày 06/09/2017)
- Thời khóa biểu (Áp dụng từ ngày 27/03/2017)
- Thời khóa biểu- Năm học 2016- 2017
- Thời khóa biểu năm học 2015- 2016
- Thời khóa biểu học kỳ II năm học 2014- 2015
- THỜI KHÓA BIỂU HỌC KÌ I NĂM HỌC 2014-2015
- Thời khóa biểu năm học 2013- 2014
- Thời khóa biểu từ ngày 02/01/2013
- Thời khóa biểu (từ ngày 08/10/2012)
- Thời khoá biểu năm học 2012- 2013
- Thời khoá biểu
- Thời khóa biểu học kỳ 2