Thời khóa biểu học kỳ II năm học 2014- 2015
Trường THCS Thủy An Năm học 2014- 2015 Học kỳ 2 | THỜI KHOÁ BIỂU | Áp dụng từ ngày 23 tháng 3 năm 2015 |
|
THỨ | TIẾT | LỚP 6A | LỚP 6B | LỚP 7A | LỚP 7B | LỚP 8A | LỚP 8B | LỚP 9A | LỚP 9B | Ngày nghỉ GV |
2 | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ |
|
2 | TD - Tạo | Sinh - Thúy | Toán - Thùy | Văn - Hoài | Văn - Nho | NNgữ -Hằng | Toán - Anh | Sinh - Yến |
| |
3 | Sinh -Thúy | TD - Mây | Văn - Hoài | Toán-Thùy | NNgữ -Hằng | Văn- Nho | Sinh - Yến | Toán - Anh |
| |
4 | GDCD-Hường | NNgữ-Nguyệt | C.nghệ- .Yến | Sử - Hoài | Toán -Anh | Sử- Nho | CN - Liễu | Địa -Duyên |
| |
5 | NNgữ-Nguyệt | GDCD-Hường | Sử - Hoài | C.nghệ-Yến | Sử- Nho | Toán-Anh | Địa - Duyên | CN - Liễu
|
| |
3 | 1 | Văn - Nho | Toán - Thùy | Tin- Huyên | Họa - Liễu | NNgữ-Hằng | Toán - Anh | Sử - Liên | TD - Mây | Hoài |
2 | Văn - Nho | Họa - Liễu | GDCD-Hường | Toán -.Thùy | TD - Mây | NNgữ -Hằng | Văn - Liên | Toán - Anh | Nguyệt | |
3 | Họa - Liễu | Văn- Nho | Toán - .Thùy | Tin - Huyên | CNghệ- Tạo | Nhạc-Hường | TD - Mây | Sử- Liên | Thúy | |
4 | Toán - Thùy | Văn- Nho | Hoạ - Liễu | GDCD-Hường | Toán - Anh | TD - Mây | Tin - Huyên | Văn - Liên | Duyên | |
5 |
|
|
|
| Nhạc-Hường | CNghệ - Tạo | Toán- Anh | Tin - Huyên |
| |
4 | 1 | Nhạc - Hường | C.nghệ - Tạo | Lý - Trường | Toán - T.hùy | TD - Mây | Tin - Huyên | Hoá - Thúy | Văn - Liên |
|
2 | Tin - Huyên | Nhạc--Hường | Toán- Thùy | NNgữ-Nguyệt | Văn - Nho | TD - Mây | Văn - Liên | Hoá - Thúy | Anh | |
3 | Toán - Thùy | Tin - Huyên | TD - Mây | Lý - Trường | Văn - Nho | Hóa - Thúy | Sử- Liên | GDCD-Nguyệt | Hằng | |
4 | C.nghệ- Tạo | Địa- Duyên | Nhạc- Hường | TD - Mây | Tin - Huyên | Văn - Nho | GDCD-Nguyệt | Lý - Trường | Yến | |
5 | Địa - Duyên | Toán - Thùy | NNgữ-Nguyệt | Nhạc - Hường | Hóa - Thúy | Văn - Nho | Lý - Trường | Sử- Liên |
| |
5 | 1 | TD-Tạo | TD - Mây | Văn - Hoài | Toán-Thùy | NNgữ-Hằng | Văn - Nho | Văn - Liên | Tin - Huyên |
|
2 | NNgữ-Nguyệt | Tin - Huyên | Văn - Hoài | TD - .Mây | Văn - Nho | NNgữ- Hằng | Văn - Liên | Toán - Anh |
| |
3 | Tin - Huyên | Sử- Nho | Toán- .Thùy | Văn - Hoài | Sinh-Yến | Họa - Thủy | Toán - Anh | Văn - Liên |
| |
4 | Sử - Nho | NNgữ-Nguyệt | TD - Mây | Văn - Hoài | Họa- Thủy | Sinh - Yến | Tin - Huyên | Văn - Liên |
| |
5 | NGLL-Nguyệt | NGLL-Hường | NGLL-Yến | NGLL - Tạo | NGLL-Mây | NGLL-Hằng | NGLL-Tạo | NGLL -Thúy |
| |
6 | 1 | CNghệ - Tạo | Toán - Thùy | Tin - Huyên | NNgữ-Nguyệt | Toán-Anh | Địa- Duyên | Lý- Trường | NNgữ - Hằng | Mây |
2 | Toán - Thùy | CNghệ- Tạo | NNgữ-Nguyệt | Sinh - Yến | Địa- Duyên | Toán -Anh | NNgữ-Hằng | Lý-Trường | Liên | |
3 | Lý - Trường | Toán - Thùy | Sử - Hoài | Địa - Duyên | Tin - Huyên | GDCD-Hằng | Toán- Anh | Sinh-Yến | Hường | |
4 | Toán- Thùy | Lý - Trường | Địa - Duyên | Tin - Huyên | GDCD-Hằng | Lý - Mỳ | Sinh- Yến | Hoá - Thúy | Nho | |
5 |
|
| Sinh -Yến | Sử - Hoài | Lý - Mỳ | Tin - Huyên | Hoá - Thúy | Toán - Anh |
| |
7 | 1 | Văn - Nho | Sinh- Thúy | Văn - Hoài | NNgữ-Nguyệt | Địa - Duyên | Sinh - Yến | Nhạc-Hường | Văn- Liên | Trường |
2 | Văn - Nho | NNgữ-Nguyệt | Địa - Duyên | Văn - Hoài | Sinh - Yến | Hóa -Thúy | Văn - Liên | Nhạc-Hường | Tạo | |
3 | Sinh- Thúy | Văn - Nho | NNgữ-Nguyệt | Sinh - Yến | Toán - Anh | Địa- Duyên | TD - Mây | N.ngữ - Hằng |
| |
4 | NNgữ-Nguyệt | Văn - Nho | Sinh - Yến | Địa - Duyên | Hóa - Thúy | Toán - Anh | N.Ngữ - Hằng | TD- Mây | Thùy | |
5 | SHL- Nguyệt | SHL- Hường | SHL-Yến | SHL- Hoài | SHL- Mây | SHL- Hằng | SHL- Liên | SHL- Thúy |
|
* Ghi chú: -Tiết 5 thứ 5 tuần 1,3 hàng tháng các lớp 6,7,8,9B thực hiện tiết HĐNGLL. Lớp ,9A tiết HĐNGLL học vào tiết 1 chiều thứ 5 tuần 1,3 hàng tháng.
- Tiết 5 thứ 5 tuần 2 hàng tháng lớp 9Athực hiện tiết GDHN, Tiết 5 thứ 5 tuần 4 hàng tháng lớp 9B thực hiện tiết GDHN.
BGH