Thời khóa biểu năm học 2015- 2016


Trường THCS Thủy An

Năm học 2015 - 2016              

Học kỳ I

THỜI KHOÁ BIỂU

Áp dụng từ ngày 21 tháng 9 năm 2015

 

THỨ

TIẾT

LỚP 6A

LỚP 6B

LỚP 7A

LỚP 7B

LỚP 8A

LỚP 8B

LỚP 9A

LỚP 9B

Ngày nghỉ GV

2

1

Chào cờ

Chào cờ

Chào cờ

Chào cờ

Chào cờ

Chào cờ

Chào cờ

Chào cờ

Hằng

2

TD - Mây

NNgữ- Hằng

Sử - Nho

Văn - Hậu

Văn - Hoài

NNgữ - Nguyệt

Họa - Liễu

Sinh - Yến

Nguyệt

3

NNgữ  -Hằng

TD - Mây

Văn - Hậu

Sử - Nho

NNgữ - Nguyệt

Văn- Hoài

Sinh - Yến

Họa - Liễu

 

4

GDCD - Nguyệt

Sinh - Yến

Nhạc- Hường

C.Nghệ- Cúc

Toán -Anh

Sử- Liên

CN - Liễu

Địa - Duyên

 

5

Sinh - Yến

GDCD - Nguyệt

C.Nghệ- Cúc

Nhạc- Hường

Sử-- Liên

Toán- Anh

Địa - Duyên

CN - Liễu

 

 

3

1

Văn - Liên

Tin - Công

GDCD- Hường

Họa - Liễu

Hóa -Cúc

Toán - Anh

Văn - Nho

TD - Mây

Liên

2

Văn - Liên

Họa - Liễu

Tin- Công

Toán - .Thùy

TD - Mây

Hóa - Cúc

Toán- Anh

Văn - Nho

        Yến

3

Họa -  Liễu

Văn- Liên

Toán - .Thùy

Tin -Công

CNghệ -  Tuyên

Nhạc- Hường

TD - Mây

Toán- Anh

Anh

4

Tin -Công

Văn- Liên

Hoạ - Liễu

GDCD -Hường

Toán - Anh

TD - Mây

Sinh- Yến

Sử- Hoài

Tạo

5

 

 

 

 

Nhạc -Hường

CNghệ- Tuyên

Sử - Hoài

Sinh- Yến

Hậu

4

1

NNgữ - Hằng

Toán - Tuyên

NNgữ-  Nguyệt

Toán - Thùy

TD - Mây

Lý- Hiền

Hoá - Cúc

Văn - Nho

 

2

Tin - Công

NNgữ - Hằng

Toán- Thùy

Sử - Nho

Văn - Hoài

TD - Mây

Địa - Duyên

Lý -  Hiền

Liễu

3

Toán- Tuyên

Tin - Công

TD - Mây

NNgữ-  Nguyệt

Văn - Hoài

Hóa - Cúc

Văn- Nho

Địa - Duyên

Duyên

4

C.Nghệ - Hường

Địa- Duyên

Tin - Công

TD - Mây

Lý- Hiền

Văn - Hoài

GDCD- Hằng

Hóa - Cúc

Cúc

5

Địa - Duyên

C.Nghệ - Hường

Sử - Nho

Tin - Công

Hóa - Cúc

Văn - Hoài

Lý - Hiền

GDCD- Hằng

 

5

1

Toán- Tuyên

TD - Mây

Văn - Hậu

Toán-Thùy

NNgữ - Nguyệt

Tin- Công

Văn - Nho

Toán -Anh

Nho

2

NNgữ - Hằng

Nhạc-  Hường

Văn - Hậu

TD - .Mây

Sinh- Yến

NNgữ - Nguyệt

Văn - Nho

Tin- Công

Mây

3

TD -Mây

Toán - Tuyên

Toán- .Thùy

Văn - Hậu

Tin  -Công

Sử-- Liên

Toán - Anh

Văn - Nho

Hoài

4

Nhạc - Hường

NNgữ - Hằng

TD - Mây

Văn - Hậu

Sử -- Liên

Sinh - Yến

Tin - Công

Văn - Nho

Hường

5

NGLL-Liên

NGLL-Mây

NGLL-Nguyệt

NGLL -Hường

NGLL-Yến

NGLL-Hoài

NGLL- Nho

NGLL- Hằng

 

6

1

Sử - Hậu

Toán - Tuyên

Sinh - Yến

NNgữ - Nguyệt

Toán-Anh

Tin-Công

Lý- Hiền

NNgữ - Hằng

     Thùy

2

Toán - Tuyên

Sử - Hậu

NNgữ - Nguyệt

Sinh - Yến

Tin - Công

Toán -Anh

NNgữ - Hằng

Lý- Hiền

     Tuyên

3

Sinh- Yến

Toán - Tuyên

Lý -  Hiền

Toán - .Thùy

Họa -  Thủy

GDCD - Hằng

Toán- Anh

Tin - Công

      Công

4

Toán- Tuyên

Sinh- Yến

Toán - .Thùy

Địa - Duyên

GDCD - Hằng

NNgữ  - Nguyệt

Hóa-  Cúc

Toán - Anh

      Thủy

5

 

 

Địa - Duyên

Lý- Hiền

NNgữ  - Nguyệt

Họa- Thủy

Tin - Công

Hóa - Cúc

 

7

1

Văn -  liên

Lý-Hiền

Văn - Hậu

Địa - Duyên

Văn -Hoài

Sinh - Yến

Toán -Anh

Văn- Nho

 

2

Văn - Liên

C.Nghệ- Hường

Địa - Duyên

Văn - Hậu

Sinh - Yến

Văn -Hoài

Văn - Nho

Toán-  Anh

 

3

Lý- Hiền

Văn - Liên

NNgữ - Nguyệt

Sinh - Yến

Toán - Anh

Địa- Duyên

TD - Mây

N.ngữ - Hằng

 

4

C.Nghệ-Hường

Văn - Liên

Sinh - Yến

NNgữ - Nguyệt

Địa - Duyên

Toán - Anh

N.Ngữ - Hằng

TD- Mây

 

5

SHL- Liên

SHL- Mây

SHL-Nguyệt

SHL- Hường

SHL- Yến

SHL- Hoài

SHL- Nho

SHL- Hằng

 

 

   *Ghi chú:  -Tiết 5 thứ 5 tuần 1,3 hàng tháng các lớp 6,7,8,9 thực hiện tiết HĐNGLL.

 

               - Tiết 5 thứ 5 tuần 2 hàng tháng lớp 9Athực hiện tiết GDHN, Tiết 5 thứ 5 tuần 4 hàng tháng lớp 9B thực hiện tiết GDHN


Chưa có lời bình nào. Bắt đầu