Thời khoá biểu
Trường THCS Thủy An Năm học 2011 - 2012 Học kỳ 2 | THỜI KHOÁ BIỂU | Áp dụng từ ngày 1 tháng 4 năm 2012 |
BUỔI SÁNG |
THỨ | TIẾT | LỚP 6A | LỚP 6B | LỚP 7A | LỚP 7B | LỚP 8A | LỚP 8B | LỚP 9A | LỚP 9B |
2 | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ |
2 | Toán - Đ.Hoa | Sinh - Thúy | Thể - Mây | Toán - N.Hoa | NNgữ - Nguyệt | CNghệ - Trường | NNgữ - Hằng | Văn - Hà | |
3 | CNghệ - Trường | Thể - Mây | Văn - Hà | Sinh - Thúy | Văn - Hoài | NNgữ - Nguyệt | Toán - N.Hoa | NNgữ - Hằng | |
4 | Thể - Mây | Văn - Liên | Sinh - Thúy | Địa - Liễu | GDCD - Hường | Văn - Hoài | Văn - Hà | Toán - N.Hoa | |
5 | Sinh - Thúy | Văn - Liên | Địa - Liễu | CNghệ - Trường | Nhạc - Hường | Văn - Hoài | Lý - Anh | Địa - Yến | |
3 | 1 | NNgữ - Hằng | Thể - Mây | Toán - Dũng | Lý - Tạo | Văn - Hoài | Nhạc - Hường | Tin - Giang | Sử - Liên |
2 | Thể - Mây | NNgữ - Hằng | Lý - Tạo | GDCD - Hường | Văn - Hoài | Hoá - Thúy | Sử - Liên | Lý - Anh | |
3 | Tin - Giang | CNghệ - Trường | Hoạ - Thủy | Văn - Hoài | Toán - Dũng | GDCD - Hường | Thể - Mây | Hoá - Thúy | |
4 | CNghệ - Trường | Hoạ - Thủy | GDCD - Hường | Văn - Hoài | Hoá - Thúy | Tin - Giang | Sinh - Yến | Thể - Mây | |
5 |
|
|
|
| Tin - Giang | Toán - Dũng | Hoá - Thúy | Sinh - Yến | |
4 | 1 | NNgữ - Hằng | GDCD - Hường | Toán - Dũng | NNgữ - Nguyệt | Tin - Giang | Sinh - Yến | Lý - Anh | Văn - Hà |
2 | GDCD - Hường | NNgữ - Hằng | NNgữ - Nguyệt | Sinh - Thúy | Toán - Dũng | Thể - Mây | Tin - Giang | Văn - Hà | |
3 | Toán - Đ.Hoa | Tin - Giang | Sinh - Thúy | Thể - Mây | Văn - Hoài | Địa - Liễu | CNghệ - Trường | Toán - N.Hoa | |
4 | Văn - Liên | Địa - Thúy | Sử - Liễu | Hoạ - Thủy | Thể - Mây | Toán - Dũng | Toán - N.Hoa | GDCD - Hường | |
5 | Văn - Liên | Toán - Đ.Hoa | Toán - Dũng | Toán - N.Hoa | Địa - Liễu | Văn - Hoài | GDCD - Hường | CNghệ - Trường | |
5 | 1 | Địa - Thúy | Văn - Liên | NNgữ - Nguyệt | Thể - Mây | Sinh - Yến | Văn - Hoài | Văn - Hà | Tin - Giang |
2 | Sinh - Thúy | CNghệ - Trường | Tin - Giang | NNgữ - Nguyệt | Sử - Hoài | Thể - Mây | Văn - Hà | Sử - Liên | |
3 | Văn - Liên | Toán - Đ.Hoa | CNghệ - Trường | Văn - Hoài | Địa - Liễu | Sinh - Yến | Nhạc - Hường | Văn - Hà | |
4 | Toán - Đ.Hoa | Sinh - Thúy | Văn - Hà | Tin - Giang | Thể - Mây | Địa - Liễu | Sử - Liên | Nhạc - Hường | |
5 | HĐNGLL | HĐNGLL | HĐNGLL | HĐNGLL | HĐNGLL | HĐNGLL | HĐNGLL | GDHN | |
6 | 1 | Tin - Giang | Lý - Tạo | Nhạc - Hường | NNgữ - Nguyệt | Hoá - Thúy | Hoạ - Thủy | NNgữ - Hằng | Thể - Mây |
2 | Nhạc - Hường | Tin - Giang | Thể - Mây | Sử - Liễu | CNghệ - Trường | Hoá - Thúy | Văn - Hà | NNgữ - Hằng | |
3 | Toán - Đ.Hoa | Nhạc - Hường | Địa - Liễu | Toán - N.Hoa | NNgữ - Nguyệt | Toán - Dũng | Thể - Mây | Văn - Hà | |
4 | Lý - Tạo | Toán - Đ.Hoa | Tin - Giang | Địa - Liễu | Lý - Trường | NNgữ - Nguyệt | Toán - N.Hoa | Hoá - Thúy | |
5 |
|
| Sử - Liễu | Nhạc - Hường | Toán - Dũng | Lý - Trường | Hoá - Thúy | Toán - N.Hoa | |
7 | 1 | NNgữ - Hằng | Sử - Liễu | NNgữ - Nguyệt | Toán - N.Hoa | Toán - Dũng | Tin - Giang | Sinh - Yến | Lý - Anh |
2 | Hoạ - Thủy | NNgữ - Hằng | Văn - Hà | Văn - Hoài | NNgữ - Nguyệt | Toán - Dũng | Toán - N.Hoa | Sinh - Yến | |
3 | Văn - Liên | Toán - Đ.Hoa | Văn - Hà | Sử - Liễu | Hoạ - Thủy | Sử - Hoài | Địa - Yến | Tin - Giang | |
4 | Sử - Liễu | Văn - Liên | Toán - Dũng | Tin - Giang | Sinh - Yến | NNgữ - Nguyệt | Văn - Hà | Toán - N.Hoa | |
5 | SHL | SHL | SHL | SHL | SHL | SHL | SHL | SHL |
- Hiệu trưởng dạy 2tiết/tuần (dạy thay GV)