Cơ sở vật chất
A. Khối phòng học, phòng bộ môn | Số lượng | Chia ra | Trong đó | ||||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | Làm mới | Cải tạo | |||||
Số phòng học theo chức năng | 12 | 12 |
|
|
|
| |||
Chia ra: - Phòng học văn hoá | 8 | 8 |
|
|
|
| |||
- Phòng học bộ môn | 4 | 4 |
|
|
|
| |||
Tr.đó: + Phòng bộ môn Vật lý | 1 | 1 |
|
|
|
| |||
+ Phòng bộ môn Hoá học | 1 | 1 |
|
|
|
| |||
+ Phòng bộ môn Sinh vật |
|
|
|
|
|
| |||
+ Phòng bộ môn Tin học | 1 | 1 |
|
|
|
| |||
+ Phòng bộ môn Ngoại ngữ | 1 | 1 |
|
|
|
| |||
- Phòng khác |
|
|
|
|
|
| |||
Số phòng học làm mới, cải tạo |
| x | x | x |
|
| |||
Chia ra: - Kiên cố |
| x | x | x |
|
| |||
- Bán kiên cố |
| x | x | x |
|
| |||
- Tạm |
| x | x | x |
|
| |||
|
|
|
|
|
|
| |||
Số chỗ ngồi | Số lượng | Trong đó | |||||||
Làm mới | Cải tạo | ||||||||
Số chỗ ngồi trong phòng học văn hoá | 320 |
|
| ||||||
|
|
|
|
|
|
| |||
B. Khối phòng phục vụ học tập | Số lượng | Chia ra | Trong đó | ||||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | Làm mới | Cải tạo | |||||
Số phòng chia theo chức năng | 6 | 4 |
| 2 |
|
| |||
Chia ra: - Thư viện | 1 |
|
| 1 |
|
| |||
- Phòng thiết bị giáo dục | 1 | 1 |
|
|
|
| |||
- Phòng Đoàn Đội | 1 |
|
| 1 |
|
| |||
- Phòng truyền thống | 1 | 1 |
|
|
|
| |||
- Nhà tập đa năng |
|
|
|
|
|
| |||
- Phòng khác | 2 | 2 |
|
|
|
| |||
|
|
|
|
|
|
| |||
C. Khối phòng tổ chức ăn nghỉ | Số lượng | Chia ra | Trong đó | ||||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | Làm mới | Cải tạo | |||||
Số phòng theo chức năng | 1 |
|
| 1 |
|
| |||
Chia ra: - Nhà bếp | 1 |
|
| 1 |
|
| |||
- Phòng ăn |
|
|
|
|
|
| |||
- Phòng nghỉ |
|
|
|
|
|
| |||
- Phòng khác |
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
|
|
|
| |||
D. Khối phòng hành chính quản trị | Số lượng | Chia ra | Trong đó | ||||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | Làm mới | Cải tạo | |||||
Số phòng chia theo chức năng | 8 | 6 |
| 2 |
|
| |||
Chia ra: - Phòng Hiệu trưởng | 1 | 1 |
|
|
|
| |||
- Phòng Phó hiệu trưởng | 1 | 1 |
|
|
|
| |||
- Phòng giáo viên | 2 | 2 |
|
|
|
| |||
- Phòng họp |
|
|
|
|
|
| |||
- Văn phòng trường | 1 | 1 |
|
|
|
| |||
- Phòng y tế học đường | 1 |
|
| 1 |
|
| |||
- Phòng thường trực |
|
|
|
|
|
| |||
- Nhà công vụ giáo viên |
|
|
|
|
|
| |||
- Phòng kho lưu trữ | 1 |
|
| 1 |
|
| |||
- Phòng khác | 1 | 1 |
|
|
|
| |||
|
|
|
|
|
|
| |||
E. Khối công trình công cộng | Số lượng | Chia ra | Trong đó | ||||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | Làm mới | Cải tạo | |||||
Số phòng theo chức năng | 2 |
|
| 2 |
|
| |||
Chia ra: - Nhà xe giáo viên |
|
|
|
|
|
| |||
- Nhà xe học sinh | 2 |
|
| 2 |
|
| |||
- Phòng khác |
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
|
|
|
| |||
Cơ sở vật chất khác | Số lượng |
|
| ||||||
Số phòng học nhờ |
|
|
| ||||||
Số phòng học 3 ca |
|
|
| ||||||
Diện tích đất (m2) |
|
|
|
|
|
| |||
Tổng diện tích đất | 6058 |
|
| ||||||
Trong đó: Diện tích đất được cấp | 6058 |
|
| ||||||
Diện tích đất đi thuê |
|
|
| ||||||
Diện tích đất sân chơi, bãi tập | 4000 |
|
| ||||||
Tổng diện tích một số loại phòng (m2) | 772 |
|
| ||||||
Chia ra: - Phòng học văn hoá | 400 |
|
| ||||||
- Phòng học bộ môn | 200 |
|
| ||||||
Tr.đó: + Phòng bộ môn Vật lý | 50 |
|
| ||||||
+ Phòng bộ môn Hoá học | 50 |
|
| ||||||
+ Phòng bộ môn Sinh vật |
|
|
| ||||||
+ Phòng bộ môn Tin học | 50 |
|
| ||||||
+ Phòng bộ môn Ngoại ngữ | 50 |
|
| ||||||
- Thư viện | 60 |
|
| ||||||
- Nhà tập đa năng (Phòng giáo dục thể chất) |
|
|
| ||||||
- Phòng khác (Phục vụ học tập) | 100 |
|
| ||||||
- Nhà bếp | 12 |
|
| ||||||
- Phòng ăn |
|
|
| ||||||
- Phòng nghỉ |
|
|
| ||||||
Thiết bị dạy học tối thiểu (ĐVT: bộ) | Bộ đầy đủ | Bộ chưa đầy đủ |
|
| |||||
Tổng số |
| 4 |
|
| |||||
Chia ra: - Khối lớp 6 |
| 1 |
|
| |||||
- Khối lớp 7 |
| 1 |
|
| |||||
- Khối lớp 8 |
| 1 |
|
| |||||
- Khối lớp 9 |
| 1 |
|
| |||||
Thiết bị phục vụ giảng dạy |
|
| |||||||
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng | 22 |
|
| ||||||
Chia ra: - Máy vi tính phục vụ học tập | 16 |
|
| ||||||
- Máy vi tính phục vụ quản lý |
|
| 6 |
|
| ||||
Trong đó: Máy vi tính đang được nối Internet | 20 |
|
| ||||||
Số máy photocopy |
|
|
| ||||||
Số scanner |
|
|
| ||||||
Số máy in | 4 |
|
| ||||||
Số thiết bị nghe nhìn |
|
|
|
|
|
| |||
Trong đó: - Ti vi | 2 |
|
| ||||||
- Nhạc cụ | 1 |
|
| ||||||
- Cát xét | 1 |
|
| ||||||
- Đầu Video | 1 |
|
| ||||||
- Đầu đĩa | 1 |
|
| ||||||
- Máy chiếu OverHead |
|
|
| ||||||
- Máy chiếu Projector | 9 |
|
| ||||||
- Máy chiếu vật thể |
|
|
| ||||||
- Thiết bị khác |
|
|
| ||||||
|
|
|
|
|
|
| |||
Loại nhà vệ sinh | Số lượng (nhà) |
|
| ||||||
Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh |
|
| ||||||
Chung | Nam/Nữ |
|
| ||||||
Đạt chuẩn vệ sinh (*) | 2 |
| 2 |
|
| ||||
Chưa đạt chuẩn vệ sinh |
|
|
|
|
| ||||
Không có |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
|
| |||||
|
|
|
|
| |||||
|
|
|
|
| |||||
|
|
|
|
| |||||
|
|
|
|
| |||||
|
|
|
|
| |||||
|
|
|
|
| |||||
|
|
|
|
| |||||
|
|
|
|
|
|
| |||
(*) Nhà tiêu hai ngăn ủ phân tại chỗ, nhà tiêu chìm có ống thông hơi, nhà tiêu thấm dội nước, nhà tiêu tự hoại |
|