Phân công chuyên môn- Năm học 2016- 2017
Trường THCS Thủy An Năm học 2016 - 2017 Học kỳ I | BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY
| Áp dụng từ ngày 15 tháng 8 năm 2016 |
TT | Họ và tên | Chuyên môn | Phân công chuyên môn | Số tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Vũ Thị Hằng | HT | Dạy Thay |
|
2 | Nguyễn Văn Mỳ | HP | GDHN 9A,9B + Dạy thay | 2t |
3 | Nguyễn Tuấn Anh | TTCM | Toán 9 AB,(8t)+ Lý 9 AB,(4t)+ Lý 8AB (2t) Lý 7AB (2t) + TTCM (3t) | 19t |
4 | Đào Thị Nho |
| CN 6A ( 4,5t)+ Văn 6 AB(8t)+ Văn 8AB (8t) | 20.5t |
5 | Tạ Thị Thúy |
| Hóa 8AB,9AB (8t)+ CN 6B ( 4,5t) +Sinh 6AB( 4t) | 16.5t |
6 | Nguyễn Thị Huyền( GVHĐ ) |
| Anh 6AB,7AB | 12t |
7 | Đào Thị Thanh Hoài | CTCĐ | Sử (6AB,7AB,8AB,9AB) 12t+CTCĐ (3t) +C.Nhiệm 7A (4.5t) | 19.5t |
8 | Nguyễn Thị Hường |
| GDCD 6,AB(2t) + Nhạc (Lớp 6ab,7ab,8ab) (6t) +CNhiệm 8B (4,5t)+C.Nghệ6AB(4)t | 18,5t |
9 | Phạm Thị Bích Liên | TTCM | Văn (Lớp 9ab) (12T) + TTCM (3t) + C.Nhiệm9B (4,5t) | 19.5.t |
10 | Nguyễn Thị Liễu | TPTĐ | Hoạ ( 6AB, 7A,B )(4t) | 19t |
11 | Lâm Thị Mây |
| TD ( 6B; 7A, B; 8A,B; 9A,B) (14t)+ CN 7B (4.5t) | 18,5t |
12 | Nguyễn Thị Như Nguyệt |
| NNgữ (8AB, ,9AB) (10t)+ Chủ nhiệm8A ( 4,.5t) . GDCD 8ab2t 7ab 2t | 16,5t |
13 | Trần Thị Thủy | TKHĐ, HTCĐ | Hoạ ( 8AB 9AB) | 19t |
14 | Phạm Thị Thùy ( GVHĐ) |
| Toán (7 AB) ( 8t) +CN7AB (4t) | 12t |
15 | Lê Thị Hải Yến |
| Sinh (7AB, 8AB,9AB ) (12t) +Công nghệ 9AB (2)t + Chủ nhiệm 9A (4.5t) | 18.5 t |
16 | Đỗ Hữu Công (GVHĐ) |
| Toán 6 AB(8t)+ CN8AB(4t)+ Tin 6,7 | 12t |
17 | Lê Thị Tuyên (GVHĐ) |
| Toán 8 AB (8t), Lý 6AB + Tin 8,9 | 12t |
18 | Phan Trung Cường |
| Địa 6AB, 8AB,7AB, 9AB(12t), Thể dục 6A(2t) , TN(5t) | 19t |
19 | Nguyễn Thị Hậu( GVHĐ |
| Văn 7ab +GDCD9ab ( 8t +2t ) | 10t |
HIỆU TRƯỞNG
- Phân công chuyên môn năm học 2015- 2016
- Phân công chuyên môn học kỳ 2 năm học 2014-2015
- PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN HỌC KÌ I NĂM HỌC 2014- 2015
- Phân công chuyên môn năm học 2013- 2014
- Phân công chuyên môn từ 02/01/2013
- Phân công chuyên môn học kỳ I năm học 2012- 2013 (Từ ngày 08/10/2012)
- Phân công chuyên môn năm học 2012- 2013
- Phân công chuyên môn năm học 2011- 2012
- Phân công chuyên môn